CÁC GÓI VẮC XIN CHO TRẺ EM
I. TRỌN GÓI VẮC XIN CHO TRẺ 0-12 THÁNG
STT |
Phòng bệnh |
Tên vắc xin |
Nước sản xuất |
Gói 1 Gói cơ bản |
Gói 2 Gói mức trung |
Gói 3 Gói mức tốt |
Gói 4 Gói ưu việt |
|
Lao ( Miễn phí) |
BCG |
Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tiêu chảy do Rotavirus |
Rotateq |
Mỹ |
|
|
|
3 |
Rotarix |
Bỉ |
|
2 |
2 |
|
||
Rotavin |
Việt Nam |
2 |
|
|
|
||
2 |
Hội chứng nhiễm trùng; Viêm màng não, Viêm tai giữa cấp tính; Viêm phổi; Nhiễm khuẩn huyết ( tiêm từ 6 tuần tuổi đến dưới 5 tuổi) |
Prevenar 13 |
Anh |
|
|
|
3 |
Synflorix |
Bỉ |
4 |
4 |
4 |
|
||
3 |
Bạch hầu; Ho gà; Uốn ván; Bại liệt; Viêm gan B; Viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib |
Hexaxim |
Pháp |
|
|
3 |
3 |
Infanrix Hexa |
Bỉ |
3 |
3 |
|
|
||
4 |
Viêm màng não do não mô cầu BC |
VA Mengo- BC |
Cu Ba |
2 |
2 |
2 |
2 |
5 |
Cúm mùa |
Influvac |
Hà Lan |
2 |
2 |
2 |
2 |
6 |
Viêm não Nhật Bản B |
Imojev |
Thái Lan |
1 |
1 |
1 |
1 |
7 |
Sởi |
Mvvac |
Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
8 |
Viêm màng não do não mô cầu ACYW135 |
Menactra |
Mỹ |
2 |
2 |
2 |
2 |
9 |
Thủy đậu |
Varilrix |
Bỉ |
|
1 |
1 |
1 |
Varivax |
Mỹ |
1 |
|
|
|
||
10 |
Viêm gan A & B |
Twinrix |
Bỉ |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tổng số mũi |
20 |
20 |
20 |
20 |
|||
Giá gói( VNĐ) |
16.744.200 |
17.582.000 |
17.652.800 |
17.853.400 |
II. TRỌN GÓI VẮC XIN CHO TRẺ 0-24 THÁNG
STT |
Phòng bệnh |
Tên vắc xin |
Nước sản xuất |
Gói 5 Gói cơ bản |
Gói 6 Gói mức trung |
Gói 7 Gói mức tốt |
Gói 8 Gói ưu việt |
|
Lao ( Miễn phí) |
BCG |
Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tiêu chảy do Rotavirus |
Rotateq |
Mỹ |
|
|
|
3 |
Rotarix |
Bỉ |
|
2 |
2 |
|
||
Rotavin |
Việt Nam |
2 |
|
|
|
||
2 |
Hội chứng nhiễm trùng; Viêm màng não, Viêm tai giữa cấp tính; Viêm phổi; Nhiễm khuẩn huyết ( tiêm từ 6 tuần tuổi đến dưới 5 tuổi) |
Prevenar 13 |
Anh |
|
|
|
4 |
Synflorix |
Bỉ |
4 |
4 |
4 |
|
||
3 |
Bạch hầu; Ho gà; Uốn ván; Bại liệt; Viêm gan B; Viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib |
Hexaxim |
Pháp |
|
|
4 |
4 |
Infanrix Hexa |
Bỉ |
4 |
4 |
|
|
||
4 |
Viêm màng não do não mô cầu BC |
VA Mengo- BC |
Cu Ba |
2 |
2 |
2 |
2 |
5 |
Cúm mùa |
Influvac |
Pháp |
3 |
3 |
3 |
3 |
6 |
Viêm não Nhật Bản B |
Imojev |
Thái Lan |
2 |
2 |
2 |
2 |
7 |
Sởi |
Mvvac |
Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
8 |
Viêm màng não do não mô cầu ACYW135 |
Menactra |
Mỹ |
2 |
2 |
2 |
2 |
9 |
Thủy đậu |
Varilrix |
Bỉ |
|
2 |
2 |
2 |
Varivax |
Mỹ |
2 |
|
|
|
||
10 |
Sởi- Quai bị- Rubella |
MMR II |
Mỹ |
1 |
1 |
1 |
1 |
11 |
Viêm gan A |
Avaxim |
Pháp |
2 |
2 |
2 |
2 |
Tổng số mũi |
26 |
26 |
26 |
27 |
|||
Giá gói( VNĐ) |
21.145.600 |
22.018.800 |
22.113.200 |
23.836.000 |
III. TRỌN GÓI VẮC XIN CHO TRẺ 0-6 THÁNG
STT |
Phòng bệnh |
Tên vắc xin |
Nước sản xuất |
Gói 9 |
Gói 10 |
Gói 11 |
Gói 12 |
1 |
Lao |
BCG |
Việt Nam |
1 |
|
1 |
|
2 |
Tiêu chảy do Rotavirus |
Rotateq |
Mỹ |
|
3 |
|
|
Rotarix |
Bỉ |
2 |
|
|
2 |
||
Rotavin |
Việt Nam |
|
|
2 |
|
||
3 |
Hội chứng nhiễm trùng; Viêm màng não, Viêm tai giữa cấp tính; Viêm phổi; Nhiễm khuẩn huyết ( tiêm từ 6 tuần tuổi đến dưới 5 tuổi) |
Prevenar 13 |
Anh |
|
3 |
3 |
|
Synflorix |
Bỉ |
3 |
|
|
3 |
||
4 |
Bạch hầu; Ho gà; Uốn ván; Bại liệt; Viêm gan B; Viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib |
Hexaxim |
Pháp |
|
3 |
3 |
|
Infanrix Hexa |
Bỉ |
3 |
|
|
3 |
||
Tổng số mũi |
9 |
9 |
9 |
8 |
|||
Giá gói( VNĐ) |
9.251.200 |
10.584.600 |
9.510.800 |
9.109.600 |
IV. TRỌN GÓI VẮC XIN CHO TRẺ 0-9 THÁNG
STT |
Phòng bệnh |
Tên vắc xin |
Nước sản xuất |
Gói 13 |
Gói 14 |
Gói 15 |
Gói 16 |
1 |
Tiêu chảy do Rotavirus |
Rotateq |
Mỹ |
3 |
|
3 |
|
Rotarix |
Bỉ |
|
2 |
|
2 |
||
2 |
Hội chứng nhiễm trùng; Viêm màng não, Viêm tai giữa cấp tính; Viêm phổi; Nhiễm khuẩn huyết ( tiêm từ 6 tuần tuổi đến dưới 5 tuổi) |
Synflorix |
Bỉ |
4 |
4 |
4 |
4 |
3 |
Bạch hầu; Ho gà; Uốn ván; Bại liệt; Viêm gan B; Viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib |
Hexaxim |
Pháp |
3 |
3 |
|
|
Infanrix Hexa |
Bỉ |
|
|
3 |
3 |
||
5 |
Cúm mùa |
Vaxigrip 0.25 |
Pháp |
2 |
2 |
2 |
2 |
6 |
Viêm não Nhật Bản B |
Imojev |
Thái Lan |
1 |
1 |
1 |
1 |
7 |
Sởi |
Mvvac |
Việt Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
8 |
Viêm màng não do não mô cầu ACYW135 |
Menactra |
Mỹ |
1 |
1 |
1 |
1 |
9 |
Thủy đậu |
Varilrix |
Bỉ |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tổng số mũi |
16 |
15 |
16 |
15 |
|||
Giá gói( VNĐ) |
15.198.400 |
14.750.000 |
15.127.600 |
14.679.200 |
- Chúng tôi lựa chọn những vắc xin nhập khẩu từ nước ngoài của các hãng sản xuất uy tín, nổi tiếng Thế giới, và số ít các vắc xin được sản xuất tại Việt Nam đã được kiểm chứng về độ hiệu quả và an toàn. Toàn bộ vắc xin trong hệ thống phòng tiêm được bảo quản nghiêm ngặt theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- Chúng tôi cam kết: Cung cấp đầy đủ vắc xin theo gói của Quý khách hàng đã lựa chọn; đảm bảo quyền lợi cho Quý khách hàng ngay cả khi tình trạng khan hiếm vắc xin có thể xảy ra.
- Trường hợp có sự biến động lớn về giá nhập mua trên thị trường, giá gói vắc xin có thể thay đổi.
Các phương thức đặt lịch tiêm chủng:
1. Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm tiêm chủng vắc xin Hà Thành: 61 Vũ Thạnh, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội.
2. Liên hệ qua Fanpage Trung tâm tiêm chủng:
https://www.facebook.com/TrungtamtiemchungvacxinHaThanh
3. Đặt lịch qua Hotline hoặc Zalo qua số điện thoại: 0789.626.969 hoặc 0912.626.969